Trung tâm y tế tiếng Anh là health centre /hɛlθ ˈsɛntər/, medical center hoặc community health center.
Trung tâm y tế tiếng Anh là health centre /hɛlθ ˈsɛntər/, medical center hoặc community health center.
Hồ sơ xét tuyển hệ trung cấp theo mẫu
Ngoài những chứng chỉ, bằng cấp, hồ sơ xét tuyển bắt buộc phải có. Để học trung cấp thú y và trở thành bác sĩ giỏi, thành công, học viên cần phải:
Để học Trung cấp thú y cần chuẩn bị những gì?
Thú y đang là một trong những ngành nghề “hot” nhất hiện nay. Ngày càng có nhiều bạn trẻ quan tâm hơn tới lĩnh vực này, bởi những tiềm năng to lớn mà nó mang lại. Đa số các bạn học thú y đều nhanh chóng kiếm được việc làm sau khi ra trường. Đặc biệt, với những người yêu động vật thì không có công việc nào lý tưởng hơn được hành nghề thú y. Vậy trung cấp thú y là gì? Học trung cấp thú y ra làm gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay.
Trung cấp thú y là ngành chuyên nghiên cứu về cách chữa trị, bệnh lý cho các loại động vật, vật nuôi trong gia đình và các khu chăn nuôi. Ngành trung cấp thú y yêu cầu khả năng thực hành các thao tác phòng thí nghiệm, chẩn đoán và phòng trị bệnh trong chăn nuôi. Thú y góp phần bảo vệ, chăm sóc cho các vật nuôi bằng hiểu biết về luật, thị trường chăn nuôi, thị trường thuốc thú y. Đồng thời phối hợp với các ngành y tế, sinh học trong sản xuất kiểm định vacxin, kiểm định dược phẩm, nghiên cứu đa dạng sinh học và bảo tồn quỹ gen…
Tiềm năng phát triển của ngành Thú Y rất lớn: Hiện nay, ngành chăn nuôi tại Việt Nam đang phát triển và có nhiều bước tiến. Ngành chăn nuôi đang chuyển đổi dần từ quy mô nhỏ lẻ sang chăn nuôi trang trại, đầu tư với quy mô lớn. Vì vậy cần có sự góp công không nhỏ của những người nghiên cứu về động vật. Và tất cả yếu tố trên sẽ được đào tạo trong chương trình học Trung cấp Thú Y. Ngoài ra, khi tốt nghiệp, học viên cũng có thể mở bệnh viện, phòng khám Thú Y.
Xét tuyển học Trung cấp Thú Y dễ dàng:Xét tuyển không chỉ yêu cầu hồ sơ đơn giản mà quy trình cũng nhanh chóng.
Cơ hội việc làm rộng mở, ra trường có thể làm các công việc như:
Có nên học Trung cấp thú y hay không?
HỌC VIỆN ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN CATIEDU
Hotline: 0838.068.068 - 0777.255.777 - 0943.11.33.11
Học trung cấp Thú y đang rất hot được nhiều bạn trẻ lựa chọn và theo học. Nếu học sinh, sinh viên nào đang quan tâm ngành nghề này thì chắc chắn đây là những thông tin hữu ích. Qua những thông tin trên thì CATIEDU đáng là nơi lựa chọn cho tất cả các sinh viên đăng ký lựa chọn môi trường học cho tương lai bản thân mình cũng như gia đình.
Dụng cụ y tế tiếng Trung là 医疗器械 (Yīliáo qìxiè). Dụng cụ y tế bao gồm các loại thiết bị, dụng cụ, vật tư y tế, nhằm phục vụ, chăm sóc về sức khỏe cho mọi người.
Dụng cụ y tế tiếng Trung là 医疗器械 (Yīliáo qìxiè). Dụng cụ y tế bao gồm các loại thiết bị, dụng cụ, vật tư y tế, nhằm phục vụ, chăm sóc về sức khỏe cho mọi người, có thể chuẩn đoán và điều trị và hỗ trợ cho bác sĩ và y tá trong việc chăm sóc và điều trị cho sức khỏe của mọi người.
Một số từ vựng về dụng cụ y tế trong tiếng Trung:
消毒脱脂棉花 /xiāodú tuōzhīmián huā/: Bông sát trùng.
消毒脱脂纱布 /xiāodú tuōzhī shābù/: Băng gạc sát trùng.
高压蒸气灭菌器 /gāoyā zhēngqì miè jùn qì/: Nồi hấp cao áp diệt trùng.
医用口罩 /yīyòng kǒuzhào/: Khẩu trang y tế.
石膏夹板 /shígāo jiábǎn/: Bó bột thạch cao.
血压计 /xiěyā jì/: Máy đo huyết áp.
体温计 /tǐwēnjì/: Cái cặp nhiệt độ.
肺活量计 /fèihuóliàng jì/: Máy đo lượng hô hấp.
注射针头 /zhùshè zhēntóu/: Kim tiêm.
氧气吸入器 /yǎngqì xīrù qì/: Máy truyền oxy.
Một số ví dụ về dụng cụ y tế trong tiếng Trung:
Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - Dụng cụ y tế tiếng Trung là gì.
medical center, community health center
Trung tâm y tế là nơi khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe bao gồm bệnh viện, viện điều dưỡng và phục hồi chức năng, phòng khám đa khoa khu vực và trạm y tế xã, phường, thị trấn.
Thời gian học có thể kéo dài từ 1 – 2 năm đào tạo. Nhằm đáp ứng tốt nhất mong muốn của đa dạng đối tượng học viên trường sẽ triển khai lộ trình đào tạo ngành trung cấp thú y cho từng nhóm đối tượng thí sinh.
Nội dung chương trình bám sát thực tế, tập trung vào đào tạo kỹ năng tay nghề. Sau khi tốt nghiệp, nhiều học viên tin tưởng và tiếp tục quay lại học nâng cao.
Đối với học online từ xa, học viên được chủ động hoàn toàn về mặt thời gian học và thi nhận bằng. Học viên hoàn thành chương trình sớm, đăng ký thi sớm và nhận bằng.
Trên thực tế, đã có nhiều học viên nhận được bằng chỉ trong 10 tháng khi theo học hình thức online từ xa. Đặc biệt, những học viên đã có kiến thức vững chắc về ngành Thú y có thể theo học và nhận bằng sớm hơn 10 tháng.
Từ Vựng Tiếng Anh về Các Cơ Sở Y Tế
Bệnh Viện (Hospital): Anh ấy làm điều dưỡng trong một bệnh viện tâm thần.
Phòng Khám (Clinic): Phòng khám là một cơ sở y tế chủ yếu tập trung vào việc chăm sóc bệnh nhân ngoại trú.
Bệnh Xá (Infirmary): Em tôi được đưa đến bệnh xá.
Trung Tâm Y Tế (Health Centre): Tiền quyên góp cho trung tâm y tế mới chủ yếu đến từ các nhà tài trợ tư nhân.
Trong tiếng Anh, các từ như "hospital," "clinic," và "infirmary" đều liên quan đến cơ sở y tế, nhưng có những sự khác biệt về mức độ chăm sóc và phạm vi hoạt động. Bệnh viện thường cung cấp dịch vụ chăm sóc nâng cao và điều trị cho các trường hợp nặng, trong khi phòng khám tập trung vào chăm sóc bệnh nhân ngoại trú. Bệnh xá thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc trường học. Trung tâm y tế có thể được tài trợ chủ yếu từ nguồn tư nhân, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ y tế cho cộng đồng.
1. Trung tâm y tế tiếng Anh là gì?
Trung tâm y tế tiếng Anh được biết đến với các thuật ngữ như "health centre," "medical center," hoặc "community health center." Đây là các cơ sở hạ tầng y tế quan trọng đóng vai trò trong việc cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe cơ bản, và phục hồi chức năng. Các trung tâm này bao gồm bệnh viện, phòng khám đa khoa, và trạm y tế cấp xã, phường, thị trấn, đóng vai trò trung tâm trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.*
2. Trong cơ sở hạ tầng y tế, trung tâm y tế đóng vai trò gì?
Trong hệ thống y tế, trung tâm y tế đóng vai trò quan trọng trong cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe cơ bản, và phục hồi chức năng. Các cơ sở này bao gồm bệnh viện, phòng khám đa khoa, và trạm y tế cấp xã, phường, thị trấn, giữ vai trò trung tâm trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.*
3. Các ví dụ tiếng Anh về "Trung tâm y tế" là gì?
Ví dụ về "Trung tâm y tế" có thể là:
4. Từ tiếng Anh gần nghĩa với "Trung tâm y tế" là gì?
Các từ tiếng Anh gần nghĩa với "Trung tâm y tế" có thể là "health centre," "medical center," hoặc "community health center." Những từ này đều ám chỉ các cơ sở y tế quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.*
Những câu hỏi và câu trả lời này có thể giúp độc giả hiểu rõ hơn về khái niệm "Trung tâm y tế" và vai trò quan trọng của chúng trong hệ thống y tế cộng đồng.
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 2384, Thời gian: 0.0161
1. Trong trung tâm y tế ở địa phương của tôi có khoảng bốn mươi chỗ đậu xe.
2. Tiền quyên góp cho trung tâm y tế mới chủ yếu đến từ các nhà tài trợ tư nhân.