Nhật Bản – một đất nước đáng sống trên thế giới, với nền công nghiệp văn minh, hiện đại, con người nơi đây chăm chỉ, chịu khó. Đó cũng là lý do khiến không ít du học sinh chọn quốc gia này là điểm đến để được học tập và làm việc tại đây. Muốn đến Nhật Bản ai cũng phải biết viết cách điền vào mẫu đơn xin visa nhật bản. Nhằm giúp quý vị có hành trình thuận lợi, Saigon Star Travel sẽ hướng dẫn viết đơn xin visa du học nhật tới các bạn.
Nhật Bản – một đất nước đáng sống trên thế giới, với nền công nghiệp văn minh, hiện đại, con người nơi đây chăm chỉ, chịu khó. Đó cũng là lý do khiến không ít du học sinh chọn quốc gia này là điểm đến để được học tập và làm việc tại đây. Muốn đến Nhật Bản ai cũng phải biết viết cách điền vào mẫu đơn xin visa nhật bản. Nhằm giúp quý vị có hành trình thuận lợi, Saigon Star Travel sẽ hướng dẫn viết đơn xin visa du học nhật tới các bạn.
11.1 Did the applicant receive assistance in completing this form?: Bạn có nhận được sự hỗ trợ nào trong việc điền đơn này không?
Tích No [ ] nếu Không, Yes [ ] nếu Có và điền thông tin chi tiết của người điền hộ:
Full Name: Họ và tên đầy đủ của người đó
Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày tháng năm sinh (yyyy/mm/dd) của người đó
Telephone No.: Số điện thoại liên hệ của người đó
Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn
DATE OF APPLICATION: Xin vui lòng ghi rõ ngày (theo định dạng yyyy/mm/dd) bạn điền thông tin vào đơn.
Họ và tên người đăng ký: Xin vui lòng điền đầy đủ họ và tên của người điền đơn vào ô “APPLICANT NAME“.
Chú ý ký tên vào ô “SIGNATURE OF APPLICANT”. Nếu người điền đơn dưới 17 tuổi, đơn phải được ký bởi phụ huynh hoặc người giám hộ hợp pháp.
Sau khi hoàn tất điền thông tin, vui lòng quay lại phần “PERSONAL DETAILS” và dán ảnh của người đăng ký vào ô “PHOTO“.
9.1. Is there anyone inviting the applicant for the visa?: Bạn có người mời không?
Chọn No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có, sau đó điền thông tin như sau:
7.1 What is your current personal circumstances?: Nghề nghiệp hiện tại của bạn là gì?
7.2. Employment Details: Thông tin chi tiết về nghề nghiệp
8.1. Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi Hàn Quốc, bạn chọn một trong các lựa chọn sau đây:
8.2. Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến
8.3. Intended Date of Entry: Ngày dự kiến nhập cảnh
8.4. Address in Korea (including hotels): Địa chỉ tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)
8.5. Contact No. in Korea: Số điện thoại liên hệ tại Hàn Quốc (có thể là số điện thoại của khách sạn hoặc người thân tại Hàn Quốc)
8.6. Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn đã từng đến Hàn Quốc trong 5 năm qua không?
Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, đồng thời điền:
Purpose of Recent Visit: Mục đích chuyến đi gần đây
Period of Stay: Thời gian lưu trú từ (yyyy/mm/đ) đến (yyyy/mm/đ)
8.7. Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?: Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm qua không?
Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, sau đó điền chi tiết như sau:
8.8. Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?: Bạn có người thân nào đang ở Hàn Quốc không?
Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, sau đó điền thông tin như sau:
8.9. Is the applicant travelling to Korea with any family member(s)?: Bạn có đi du lịch Hàn Quốc cùng với thành viên gia đình nào không?
Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, sau đó điền thông tin như sau:
Đại sứ quán yêu cầu chỉ có một mẫu đơn duy nhất, vì vậy quan trọng tránh điền sai để đảm bảo kết quả xin visa Hàn Quốc. Mẫu đơn này gồm 10 mục như sau:
Bạn phải cung cấp các thông tin cá nhân, hộ chiếu, chuyến đi bạn cần chú ý nghĩa của từ để điền vào mẫu đơn xin visa nhật bản cho chính xác.
8. Nationality or Citizenship: Quốc tịch
9. Fomer and/or other nationalities or citizenships: Quốc tịch cũ/khác (nếu không có thì bỏ qua)
10. ID No. issued by your government: số chứng minh thư
11. Passport type: Loại hộ chiếu
Theo kinh nghiệm của Saigon star travel, thông thường hộ chiếu mà mỗi công dân Việt Nam được cấp là loại phổ thông nên chọn “Ordinary”.
13. Place of lssue: Nơi cấp. Điền tỉnh thành nơi mà bạn đăng ký hộ chiếu
14. Issuing authority: Cơ quan cấp. Cục quản lý Xuất nhập cảnh tiếng Anh là “IMMIGRATION DEPARTMENT”
15. Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu
16. Date of expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu
17. Purpose of visit to Japan: Mục đích đến Nhật. Đi du lịch đơn thuần thì ghi “SIGHTSEEN”
18. Intened length of stay in Japan: khoảng thời gian dự định ở Nhật. Ví dụ: đi 7 ngày là “7 DAYS”
19. Date of arrival in Japan: Ngày sẽ đến Nhật
20. Port of entry into Japan: Nơi bạn nhập cảnh vào nước Nhật (điền tên cảng hàng không)
21. Name of ship or airline: Tên chuyến tàu hoặc chuyến bay (thường được in trên vé/tờ booking)
22. Name and address of hotels or persons with whom applicant intend to stay: Cung cấp thông tin khách sạn hoặc nơi mà bạn ở khi đến Nhật
23. Date and duration of previous stays in Japan: chi tiết ngày đến & rời Nhật lần trước, thời gian lưu trú (nếu có)
24. Your current residential address: thông tin nơi ở hiện tại của bạn
25. Current profession or occupation and position: Công việc/ ngành nghề, chức danh hiện tại
26. Name and address of employer: thông tin nơi đang công tác (tên công ty, điện thoại, địa chỉ)
– Partner’s profession/occupation (or that of parents, if applicant is a minor): Mục này có thể không cần điền. Hoặc nếu người xin visa là trẻ em, ghi công việc/ngành nghề của ba mẹ
– Guarantor or reference in Japan: Thông tin về người bảo lãnh
– Inviter in Japan: Thông tin người mời
–Have you ever…: Các câu hỏi pháp lý cá nhân, đánh dấu ‘Yes’ hoặc ‘No’. Nếu có câu nào trả lời ‘Yes’ thì phải cung cấp chi tiết về thông tin ấy ở ô trống bên dưới
1.1. Full name in English (as shown in your passport): Điền tên của bạn như trên hộ chiếu (Enter your name as in your passport)
Family Name: Điền họ như trên hộ chiếu (Enter surname as in passport)
Given Names: Điền tên đệm và tên như trên hộ chiếu (Enter middle name(s) and given name as in passport)
1.2. Họ tên bằng tiếng Hán: Nếu không có thì bỏ trống (Chinese name: Leave blank if not applicable)
1.3. Sex: Giới tính của bạn, tích vào Male [Nam] hoặc Female [Nữ] (Gender: Tick Male [Nam] or Female [Nữ])
1.4. Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của bạn, ví dụ 1989/01/24 (Date of Birth: Your date of birth, e.g., 1989/01/24)
1.5. Nationality: Quốc tịch, điền Viet Nam (Nationality: Nationality, enter Vietnam)
1.6. Country of Birth: Quốc gia nơi sinh, bạn sinh ở Việt Nam thì điền Viet Nam (Country of Birth: Country of birth, if Vietnam, enter Vietnam)
1.7. National Identity No: Số CMND/căn cước công dân (National Identity No: ID number)
1.8. Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền thông tin tên khác đó xuống dưới phần Family Name, Given Name tương ứng. (Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Tick No [ ] if not, Yes [ ] if yes, and enter the other name details under Family Name, Given Name accordingly)
1.9 Is the applicant a citizen of more than one country?: Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác đó vào mục If ‘Yes’ please write the countries (………………………………) (Is the applicant a citizen of more than one country?: Tick No [ ] if not, Yes [ ] if yes, and enter the other country’s name under If ‘Yes’ please write the countries (………………………………))
2.1 Thời gian lưu trú (Dài hạn/Ngắn hạn):
Vui lòng điền loại visa mà bạn dự định xin vào đây.
DÀNH CHO CƠ QUAN THẨM TRA: Bỏ trống
Câu hỏi phỏng vấn thông tin cá nhân khi đi Nhật thường gặp là gì?
Làm thế nào để điền thông tin về thời gian lưu trú dự kiến tại Nhật Bản?
Ở mục “Intended length of stay in Japan”, bạn chọn số ngày bạn dự kiến ở Nhật Bản. Chẳng hạn, nếu bạn dự định ở 10 ngày, hãy chọn “10 days”. Điều này giúp chính quyền Nhật Bản đánh giá thời gian bạn sẽ ở và xác định loại visa phù hợp.
Tôi nên điền thông tin gì vào mục “Purpose of visit to Japan” trên mẫu đơn xin visa Nhật Bản?
Mục “Purpose of visit to Japan” yêu cầu bạn mô tả mục đích của chuyến đi. Ví dụ, nếu bạn đi du lịch, hãy chọn “SIGHTSEEN”. Nếu đi công tác, chọn mục phù hợp như “BUSINESS”. Chọn mục mà bạn cảm thấy phản ánh đúng mục đích chính của chuyến đi.