Bắc Kim Thang Ý Nghĩa

Bắc Kim Thang Ý Nghĩa

Phúc Khang là một tên đẹp trong công trình nghiên cứu giáo dục của Kim Danh, đã đăng ký sở hữu trí tuệ về giải mã ý nghĩa tên, căn cứ vào nhiều bộ từ điển Việt Nam, đã cho ra một số kết quả như sau:

Phúc Khang là một tên đẹp trong công trình nghiên cứu giáo dục của Kim Danh, đã đăng ký sở hữu trí tuệ về giải mã ý nghĩa tên, căn cứ vào nhiều bộ từ điển Việt Nam, đã cho ra một số kết quả như sau:

Hỗ trợ Chính Phủ xây dựng chính sách phát triển kinh tế

Kim ngạch là dữ liệu quan trọng để chính phủ xây dựng các chính sách kinh tế và thương mại. Nhờ vào các số liệu về kim ngạch, chính phủ có thể định hướng và điều chỉnh các chính sách hỗ trợ xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, và bảo hộ ngành công nghiệp trong nước.

Các yếu tố ảnh hưởng đến kim ngạch xuất nhập khẩu của một quốc gia

Kim ngạch thương mại bị ảnh hưởng bởi rất nhiều yếu tố như: Cung cầu thị trường, chính sách thương mại, thuế quan, tỷ giá hối đoái, chi phí vận chuyển và logistics, năng lực sản xuất trong nước, tình hình kinh tế toàn cầu, năng lực cạnh tranh quốc gia, thiên tai và biến động chính trị. Cụ thể như sau:

Nhu cầu tiêu dùng trong và ngoài nước: Khi nhu cầu trong nước và quốc tế đối với các sản phẩm của một quốc gia tăng, kim ngạch xuất khẩu sẽ tăng theo. Tương tự, nếu nhu cầu nhập khẩu các sản phẩm và dịch vụ từ nước ngoài cao, kim ngạch nhập khẩu sẽ tăng.

Sức mua của người tiêu dùng quốc tế: Các quốc gia có dân số đông và thu nhập bình quân cao thường là thị trường lớn cho hàng hóa nhập khẩu. Nếu quốc gia đó có nhu cầu về các sản phẩm mà nước khác có thể cung cấp, kim ngạch xuất khẩu của nước xuất hàng sẽ tăng lên.

Hiệp định thương mại tự do (FTA): Các FTA giúp giảm hoặc miễn thuế quan giữa các quốc gia, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc gia tăng kim ngạch xuất nhập khẩu. Ví dụ, Hiệp định EVFTA giữa Việt Nam và EU giúp các mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam vào châu Âu có lợi thế cạnh tranh về thuế.

Chính sách, hiệp định thương mại ảnh hưởng đến kim ngạch giữa hai nước

Biện pháp bảo hộ thương mại: Một số quốc gia có thể áp dụng các chính sách bảo hộ như tăng thuế nhập khẩu, quy định kỹ thuật chặt chẽ để hạn chế hàng nhập khẩu, dẫn đến kim ngạch nhập khẩu giảm và ngược lại.

Biến động tỷ giá: Nếu đồng nội tệ mất giá so với đồng tiền quốc tế, hàng hóa xuất khẩu của quốc gia đó sẽ trở nên rẻ hơn trên thị trường quốc tế, khiến kim ngạch xuất khẩu tăng. Ngược lại, nếu đồng nội tệ tăng giá, hàng hóa xuất khẩu sẽ đắt hơn và khó cạnh tranh, từ đó kim ngạch xuất khẩu có thể giảm.

Chi phí logistics: Chi phí vận chuyển cao có thể làm giảm khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu, vì nó ảnh hưởng đến giá bán cuối cùng của sản phẩm trên thị trường quốc tế. Hạ tầng logistics hiện đại và hiệu quả có thể giúp giảm chi phí, tăng tính cạnh tranh và từ đó tăng kim ngạch xuất khẩu.

Tình trạng chuỗi cung ứng: Nếu chuỗi cung ứng gặp sự cố, như thiếu hụt nguyên vật liệu hoặc trì hoãn trong vận chuyển, kim ngạch xuất nhập khẩu sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.

Khả năng cung ứng hàng hóa: Năng lực sản xuất của các doanh nghiệp trong nước quyết định khả năng xuất khẩu của quốc gia. Các quốc gia có nền công nghiệp mạnh mẽ, sản xuất ổn định sẽ có khả năng đáp ứng nhu cầu quốc tế và tăng kim ngạch xuất khẩu.

Chất lượng sản phẩm: Sản phẩm có chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế sẽ dễ dàng xuất khẩu hơn và có sức cạnh tranh cao hơn trên thị trường toàn cầu.

Suy thoái kinh tế: Khi nền kinh tế toàn cầu suy thoái, nhu cầu tiêu dùng giảm, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến kim ngạch xuất nhập khẩu của các quốc gia. Ngược lại, khi nền kinh tế tăng trưởng, nhu cầu hàng hóa và dịch vụ tăng lên, thúc đẩy xuất khẩu.

Chiến tranh thương mại: Những căng thẳng thương mại, như giữa Mỹ và Trung Quốc, có thể dẫn đến việc áp đặt các biện pháp trừng phạt và thuế quan cao, làm giảm kim ngạch thương mại giữa các quốc gia.

Giá cả cạnh tranh: Các quốc gia có khả năng sản xuất hàng hóa với giá thành rẻ, nhờ vào chi phí lao động thấp hoặc công nghệ sản xuất tiên tiến, thường có lợi thế trong xuất khẩu. Hàng hóa giá rẻ sẽ dễ dàng thâm nhập thị trường quốc tế và giúp tăng kim ngạch xuất khẩu.

Thương hiệu quốc gia: Quốc gia có uy tín về chất lượng sản phẩm, dịch vụ sẽ thu hút được người tiêu dùng quốc tế, từ đó đẩy mạnh xuất khẩu.

Ổn định chính trị: Một quốc gia có môi trường chính trị ổn định sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế, giúp duy trì hoặc gia tăng kim ngạch xuất nhập khẩu. Ngược lại, các bất ổn chính trị có thể gây rối loạn sản xuất và làm giảm kim ngạch.

Thiên tai và biến đổi khí hậu: Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến sản xuất hàng hóa, đặc biệt là nông sản, dẫn đến giảm kim ngạch xuất khẩu.

Top các nước có kim ngạch thương mại cao nhất với Việt Nam

Tổng cục Thống kê (GSO) công bố tính đến năm 2023, Việt Nam đạt kim ngạch thương mại 683 tỷ USD, với xuất khẩu đạt 355,5 tỷ USD và nhập khẩu 327,5 tỷ USD. Việt Nam đạt mức thặng dư thương mại kỷ lục 28 tỷ USD trong năm 2023, tăng mạnh so với năm trước. Hiện nay, Việt Nam có mối quan hệ thương mại với nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó các đối tác thương mại lớn có kim ngạch cao nhất bao gồm:

#1. Hoa Kỳ - thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam

Theo thông tin từ GSO, Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam trong nhiều năm liên tiếp. Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ nhiều mặt hàng giá trị cao như dệt may, giày dép, điện tử, điện thoại di động, đồ gỗ, và nông sản.

Mỹ là thị trường tiêu thụ hàng hóa xuất khẩu chính của Việt Nam, đặc biệt sau khi hai nước ký kết các thỏa thuận thương mại song phương, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp Việt thâm nhập thị trường Mỹ.

Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam chủ yếu là nông, lâm, thủy hải sản

Tạo việc làm và thúc đẩy sản xuất trong nước

Khi kim ngạch xuất khẩu tăng cao, các doanh nghiệp nội địa cần mở rộng quy mô sản xuất để đáp ứng nhu cầu từ nước ngoài, điều này trực tiếp tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động. Bên cạnh đó, sự phát triển của các ngành xuất khẩu giúp đẩy mạnh sản xuất trong nước, gia tăng giá trị hàng hóa và năng lực cạnh tranh quốc tế.

Kim ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa Việt Nam

Theo báo cáo từ Tổng cục Thống kê, công bố ngày 06/10/2024 bởi Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa trong tháng 9/2024 ước tính đạt 65,81 tỷ USD, giảm 8% so với tháng trước nhưng tăng 10,9% so với cùng kỳ năm 2023. Tính chung trong 9 tháng đầu năm 2024, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa sơ bộ đạt 578,47 tỷ USD, tăng 16,3% so với cùng kỳ năm ngoái. Trong đó, kim ngạch xuất khẩu tăng 15,4%, nhập khẩu tăng 17,3%, và cán cân thương mại xuất siêu đạt 20,79 tỷ USD.

Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam năm 2023 là 683,0 tỷ USD.

Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam năm 2022 là 730,21 tỷ USD.

Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam năm 2021 là 668,54 tỷ USD.

Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam năm 2020 là 545,4 tỷ USD.

Đẩy mạnh quan hệ ngoại giao và đối tác kinh tế

Kim ngạch thương mại cao giữa các quốc gia thường đi kèm với sự phát triển của mối quan hệ ngoại giao và đối tác kinh tế. Các thỏa thuận thương mại tự do (FTA) và liên minh kinh tế cũng thường được thiết lập nhằm tăng cường kim ngạch xuất nhập khẩu giữa các bên liên quan, mang lại lợi ích song phương.

#2. Trung Quốc - Nguồn nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam

Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, đặc biệt là về nhập khẩu với 111,6 tỷ đô la. Việt Nam nhập khẩu từ Trung Quốc các loại nguyên liệu, máy móc, linh kiện điện tử, hàng hóa tiêu dùng, và thực phẩm. Ngược lại, Việt Nam xuất khẩu sang Trung Quốc chủ yếu các sản phẩm nông sản, thủy sản, dệt may, và điện tử.

Trung Quốc đóng vai trò chủ chốt trong chuỗi cung ứng và là nguồn nguyên liệu chính phục vụ sản xuất của nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam.

Hàn Quốc là đối tác quan trọng với Việt Nam trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là điện tử và linh kiện điện tử. Các tập đoàn lớn của Hàn Quốc như Samsung, LG đóng góp rất nhiều vào kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu giữa hai quốc gia.

Hàn Quốc không chỉ là đối tác thương mại, mà còn là một trong những nhà đầu tư lớn nhất tại Việt Nam, hỗ trợ sự phát triển công nghiệp và công nghệ.

Nhật Bản có quan hệ thương mại truyền thống với Việt Nam, tập trung vào các lĩnh vực công nghiệp chế biến, chế tạo, và công nghệ cao. Việt Nam xuất khẩu sang Nhật Bản các sản phẩm dệt may, thủy sản, và linh kiện điện tử, trong khi nhập khẩu máy móc, thiết bị và nguyên liệu.

Nhật Bản là đối tác thương mại chiến lược, đồng thời là một trong những quốc gia đầu tư nhiều nhất vào các dự án phát triển hạ tầng và công nghiệp tại Việt Nam.

EU là thị trường xuất khẩu quan trọng của Việt Nam, đặc biệt sau khi Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) có hiệu lực. Việt Nam xuất khẩu sang EU các mặt hàng như dệt may, giày dép, nông sản (cà phê, hạt tiêu), và thủy sản.

EU không chỉ là đối tác thương mại lớn, mà còn hỗ trợ Việt Nam thông qua các chương trình hợp tác phát triển và cải thiện chất lượng hàng hóa.

Các quốc gia trong Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) như Thái Lan, Singapore, Malaysia, và Indonesia có kim ngạch thương mại cao với Việt Nam. Việt Nam xuất khẩu và nhập khẩu nhiều loại hàng hóa từ các nước ASEAN, bao gồm nguyên liệu công nghiệp, thực phẩm, và hàng tiêu dùng.

ASEAN là một trong những khu vực thương mại lớn của Việt Nam nhờ vào các thỏa thuận kinh tế trong khu vực, thúc đẩy tự do thương mại giữa các nước thành viên.

Việt Nam nhập khẩu nhiên liệu, nguyên vật liệu phục vụ sản xuất

Úc là một thị trường tiêu thụ lớn và là nguồn cung cấp các mặt hàng quan trọng, đặc biệt trong các ngành công nghiệp và năng lượng. Úc là đối tác thương mại quan trọng của Việt Nam, với kim ngạch thương mại ngày càng tăng. Việt Nam xuất khẩu sang Úc nông sản, hải sản, và hàng công nghiệp, trong khi nhập khẩu từ Úc các loại khoáng sản, thực phẩm, và thiết bị công nghiệp.

Những quốc gia trên đều có kim ngạch thương mại cao với Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế Việt Nam hội nhập và phát triển trên trường quốc tế.